Có 2 kết quả:
第二个人 dì èr ge rén ㄉㄧˋ ㄦˋ ㄖㄣˊ • 第二個人 dì èr ge rén ㄉㄧˋ ㄦˋ ㄖㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the second person
(2) (fig.) someone else
(3) third party
(2) (fig.) someone else
(3) third party
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the second person
(2) (fig.) someone else
(3) third party
(2) (fig.) someone else
(3) third party
Bình luận 0